Từ điển Thiều Chửu
皎 - kiểu/hiệu
① Trắng, sạch, sáng sủa. Ta quen đọc là chữ hiệu.

Từ điển Trần Văn Chánh
皎 - hiệu/kiểu
① Sáng, sáng sủa: 皎月 Trăng sáng; ② Trong trắng, sạch.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
皎 - hạo
Ánh sáng trắng của mặt trăng — Trong trắng. Cũng đọc Hiệu, hoặc Kiểu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
皎 - hiệu
Ánh sáng của mặt trăng — Trong sạch.